Có 2 kết quả:
梳妆台 shū zhuāng tái ㄕㄨ ㄓㄨㄤ ㄊㄞˊ • 梳妝檯 shū zhuāng tái ㄕㄨ ㄓㄨㄤ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dressing table
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dressing table
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0