Có 2 kết quả:

梳妆台 shū zhuāng tái ㄕㄨ ㄓㄨㄤ ㄊㄞˊ梳妝檯 shū zhuāng tái ㄕㄨ ㄓㄨㄤ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dressing table

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dressing table

Bình luận 0